Từ điển Thiều Chửu
窘 - quẫn
① Cùng quẫn, quẫn bách.

Từ điển Trần Văn Chánh
窘 - quẫn
① Túng quẫn, quẫn bách: 他家裡很窘 Nhà anh ấy rất túng quẫn; ② Lúng túng, khó xử, rắc rối: 當時我很窘 Lúc đó tôi hết sức lúng túng; ③ Làm lúng túng, gây khó khăn cho: 這個問題把他弄得窘極了 Vấn đề này làm cho anh ta rất lúng túng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
窘 - quẫn
Khốn đốn gấp rút — Không biết tính toán xoay trở ra sao.


窮窘 - cùng quẫn || 困窘 - khốn quẫn || 窘迫 - quẫn bách || 窘步 - quẫn bộ || 窘逼 - quẫn bức || 窘急 - quẫn cấp || 窘窮 - quẫn cùng || 窘智 - quẫn trí ||